1 | | Bà chúa muối: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Hà Ân: Lời; Phan Doãn: Tranh . - H.: Kim Đồng, 1991. - 14tr.; 19m Thông tin xếp giá: TNV8140, TNV8141, VV42744, VV42745 |
2 | | Bà mẹ Huế bắt sống đại tá Mỹ/ Phan Doãn: tranh, Tạ Hữu Thiện: lời . - H.; 1969. - 29tr.: tranh; 17cm Thông tin xếp giá: TNN1261, TNN346, TNN347 |
3 | | Bà mẹ Huế bắt sống đại tá Mỹ/ Tạ Hữu Thiện: lời; Phan Doãn: tranh . - H.: Phổ thông, 1969. - 29tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2131 |
4 | | Bài tập đại số và số học/ Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan, Phan Doãn Thoại, T. 2 . - H.: Giáo dục, 1985. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV32487, VV32488 |
5 | | Chiêu hàng chúa đạo: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Phan Doãn tranh, Quỳnh Chi lời . - H.: Kim Đồng, 1989. - 20tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7369, TNV7370, VV38854, VV38855 |
6 | | Chuyện kể về Phan Bội Châu/ Chương Thâu; Phan Doãn bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1977. - 67tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12325, MTN12657, MTN12658, MTN13070, MTN233, MTN234, MTN237, MTN238, MTN239, MTN241, TN1914, TNV142 |
7 | | Con trai người lái buôn/ Thu Hằng lời, Phan Doãn tranh . - H.: Kim Đồng, 1993. - 16tr.; 19cm. - ( Truyện tranh dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TNV8839, TNV8840, VV48971, VV48972 |
8 | | Cô gái bán trầm hương/ Phạm Hồ; Phan Doãn: minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 28tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7431, TNV7432, VV40713, VV40714 |
9 | | Cuộc đọ sức với nữ chúa lục lâm/ Quỳnh Cư: kể, Phan Doãn: vẽ . - H.: Kim Đồng, 1988. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37763, VV37764 |
10 | | Đoạt thuyền lương/ Hoàng Nguyên Cát lời; Phan Doãn tranh . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1998. - 31tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN39035, TNV14705, TNV14706 |
11 | | Đoạt thuyền lương/ Hoàng Nguyên Cát: lời; Phan Doãn: tranh . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1990. - 15tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7445, TNV7446, VV40823, VV40824 |
12 | | Đô đốc Tuyết và con ngựa Xích Kỳ/ Ngô Văn Phú lời, Phan Doãn tranh . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7371, TNV7372, VV38864, VV38865 |
13 | | Đội viên bí mật: Dựa theo truyện Đội thiếu niên du kích Đình Bảng của Xuân Sách/ Phan Doãn tranh . - H.: Kim Đồng, 1990. - 16tr.: tranh, 19cm Thông tin xếp giá: MTN21034, MTN21037, TNV7603, TNV7604, TNV7605, TNV7606, TNV7715, TNV7716, VV40735, VV40736 |
14 | | Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế 1945-1990 / Trần Văn Đào,Phan Doãn Nam . - H. : Quan hệ quốc tế, 2001. - 412 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: VN.022226 |
15 | | Khăm phạ và nàng Ngà/ Vũ Tú Nam: kể; Phan Doãn: vẽ tranh . - H.: Kim Đồng, 1987. - 50tr.; 17cm Thông tin xếp giá: VN1225 |
16 | | Kơ Lon dũng sĩ Tây Nguyên/ Lời thơ: Thế Hội, Hồng Minh; Phan Doãn tranh . - H.: Ủy ban Thiếu niên nhi đồng Trung ương, 1968. - 40tr.; 15cm Thông tin xếp giá: TNL998 |
17 | | Mà nay áo vải cờ đào ... : Truyện tranh lịch sử/ Phan Doãn: Tranh; Văn Hồng, Lê Khánh: Truyện . - H. : Kim Đồng, 1988. - 86tr. : tranh; 17cm Thông tin xếp giá: VN1270, VN1271 |
18 | | Một chuyến ra đảo/ Thanh Sơn lời; Phan Doãn tranh . - H.: Thanh niên, 1987. - 30tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36697 |
19 | | Một chuyến ra đảo/ Thanh Sơn lời; Phan Doãn tranh . - H.: Thanh niên, 1987. - 30tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36696 |
20 | | Một chuyến ra đảo/ Thanh Sơn: dịch:Phan Doãn: tranh . - H.: Thanh niên, 1987. - 30tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35690 |
21 | | Mùa vàng Tây Nguyên/ Song Linh lời; Phan Doãn tranh . - H.: Văn hóa, 1980. - 48tr.: tranh; 13cm Thông tin xếp giá: MTN5313, MTN5314, TNN408, TNN457, TNN458 |
22 | | Ngày 17 tháng 2/ Huy Toàn, Phan Doãn: tranh, Nguyễn Long: lời . - H.: Nxb.Hà Nội, 1979. - 56tr.: minh họa; 17cm Thông tin xếp giá: TNN1339, TNN1340, TNN1341 |
23 | | Ngôi nhà số 33: Truyện chiến sĩ biệt động/ Trần Kim Thành; Bìa và minh họa: Phan Doãn . - H.: Nxb.Hà Nội, 1979. - 71tr.; 19cm. - ( Tủ sách Ngựa Dóng ) Thông tin xếp giá: HVV414, HVV415 |
24 | | Núi quảy sông cày: Truyện dân gian/ Lê Văn Cơ kể; Phan Doãn vẽ . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1978. - 19tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M11806, MTN11807, MTN11808, MTN11809, MTN11811, MTN11812, MTN11814, MTN1361, MTN1362, MTN1364, MTN1365, MTN1366, MTN1367, MTN1369, MTN6816 |
25 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần Đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại chủ biên; Nguyễn ngọc Tú . - H.: Giáo dục, 2011. - 162tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN27160, TN27161, TN27162 |
26 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại chủ biên; Chu Tuấn . - H.: Giáo Dục, 2011. - 286tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN27163, TN27164, TN27165 |
27 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề, phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kỹ năng/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Ngọc Tú: chủ biên . - H.: Giáo dục, 2011. - 162tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58902, TNL8087, TNL8088 |
28 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề, phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kỹ năng/ Phan Doãn Thoại: chủ biên, Chu Tuấn . - H.: Giáo dục, 2011. - 291tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58899, MTN58900, TNL8085, TNL8086 |
29 | | Thanh kiếm thần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Lam; Tranh: Phan Doãn . - Hà Bắc: Sở văn hóa thông tin tỉnh Hà Bắc, 1986. - 32tr.; 12cm Thông tin xếp giá: TNN1418, TNN1419, VN1056, VN1057 |
30 | | Vạt áo của thái thượng hoàng/ Quỳnh Cư, Phan Doãn: lời, tranh . - H.: Kim Đồng, 1990. - 16tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: VV40811, VV40812 |
|